Có 4 kết quả:

精制 jīng zhì ㄐㄧㄥ ㄓˋ精緻 jīng zhì ㄐㄧㄥ ㄓˋ精致 jīng zhì ㄐㄧㄥ ㄓˋ精製 jīng zhì ㄐㄧㄥ ㄓˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

refined

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) delicate
(2) fine
(3) exquisite
(4) refined

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) delicate
(2) fine
(3) exquisite
(4) refined

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

refined

Bình luận 0